VN520


              

连忙

Phiên âm : lián máng.

Hán Việt : liên mang.

Thuần Việt : vội vã; vội vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vội vã; vội vàng
赶快;急忙
lǎodàniáng yī shàngchē,chéngkè jìu liánmáng ràngzuò.
bà lão vừa bước lên xe, hành khách vội vã nhường chỗ ngồi.


Xem tất cả...